--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lạc loài
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lạc loài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lạc loài
+
alone in a strange land
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lạc loài"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lạc loài"
:
lạc loài
lạc lối
lọc lõi
lục lọi
Lượt xem: 689
Từ vừa tra
+
lạc loài
:
alone in a strange land
+
ẩn nấp
:
To take coverlợi dụng địa hình địa vật để ẩn nấpto take advantage of the terrain and take cover, to take cover in the accidents of the terrainthằng bé ẩn nấp sau cái ghế xô phathe boy was hiding behind the sofa
+
nản
:
discouraged; despondent
+
nhỏ bé
:
Small, diminutiveDáng người nhỏ béTo be of small stature
+
thiếu tướng
:
major general