--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lạc loài
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lạc loài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lạc loài
+
alone in a strange land
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lạc loài"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lạc loài"
:
lạc loài
lạc lối
lọc lõi
lục lọi
Lượt xem: 672
Từ vừa tra
+
lạc loài
:
alone in a strange land
+
lôi thôi
:
untidy; careless; slovenly
+
phù trầm
:
Full of ups and downs, full of vicissitudesThân thể phù trầmA destiny full of vicissitudes
+
căn thức
:
(toán) Radical
+
lung lay
:
to begin to get loose; beshakyuy tín lung laya shaky credit